--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hắt hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hắt hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hắt hơi
+ verb
to sneeze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hắt hơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hắt hơi"
:
hắt hơi
hắt hủi
hất hủi
hết hơi
hớt hải
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
hắt hơi
:
to sneeze